LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vaporized
/vˈeɪpəɹˌaɪzd/
/ˈveɪpɝˌaɪzd/
vaporised
vapourised
vapourized
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vaporized"
vaporized
TÍNH TỪ
01
converted into a gas or vapor
Ví dụ
Từ Gần
vaporize
vaporization
vaporizable
vaporish
vaporisation
vaporizer
vaporous
vaporousness
vapors
vaporwave
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App