Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
valueless
Các ví dụ
His promises turned out to be valueless, as he never followed through.
Những lời hứa của anh ta hóa ra vô giá trị, vì anh ta không bao giờ thực hiện chúng.
The old coins were valueless, with no historical significance.
Những đồng xu cũ vô giá trị, không có ý nghĩa lịch sử.
Cây Từ Vựng
valuelessness
valueless
value



























