Valuation reserve
volume
British pronunciation/vˌaljuːˈeɪʃən ɹɪsˈɜːv/
American pronunciation/vˌæljuːˈeɪʃən ɹɪsˈɜːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "valuation reserve"

Valuation reserve
01

a reserve fund created by a charge against profits in order to provide for changes in the value of a company's assets

word family

valuation reserve

valuation reserve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store