Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vacation home
/veɪkˈeɪʃən hˈoʊm/
/veɪkˈeɪʃən hˈəʊm/
Vacation home
01
nhà nghỉ, nhà thứ hai
a dwelling (a second home) where you live while you are on vacation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhà nghỉ, nhà thứ hai