Upholstery material
volume
British pronunciation/ʌpˈəʊlstəɹi mətˈiəɹɪəl/
American pronunciation/ʌpˈoʊlstɚɹi mətˈiəɹɪəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upholstery material"

Upholstery material
01

the fabric used in upholstering

word family

upholstery material

upholstery material

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store