Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
up the stairs
01
lên cầu thang, đi lên cầu thang
in a direction leading toward a higher floor within a building
Các ví dụ
We walked up the stairs to reach the rooftop garden.
Chúng tôi đi lên cầu thang để đến khu vườn trên mái nhà.
He jogged up the stairs to catch the elevator before it closed.
Anh ấy chạy lên cầu thang để kịp thang máy trước khi nó đóng.



























