Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blank check
Các ví dụ
The CEO was given a blank check to restructure the company however she saw fit.
Giám đốc điều hành được trao tấm séc trắng để tái cấu trúc công ty theo cách bà ấy thấy phù hợp.
The artist was granted a blank check by the gallery to create an exhibition without any restrictions.
Nghệ sĩ đã được trao tự do hoàn toàn bởi phòng trưng bày để tạo ra một triển lãm mà không có bất kỳ hạn chế nào.
02
séc để trống, séc đã ký nhưng chưa điền số tiền
a check that has been signed but with the amount payable left blank



























