LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unsymbolic
/ʌnsɪmbˈɒlɪk/
/ʌnsɪmbˈɑːlɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsymbolic"
unsymbolic
TÍNH TỪ
01
not standing for something else
representative
word family
symbol
symbol
Noun
symbolic
Adjective
unsymbolic
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
unsyllabled
unsyllabic
unsworn
unswervingly
unswerving
unsymmetric
unsymmetrical
unsymmetrically
unsympathetic
unsympathetically
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App