Unsecured
volume
British pronunciation/ʌnsɪkjˈɔːd/
American pronunciation/ˌənsikˈjʊɹd/, /ˌənsɪkˈjʊɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsecured"

unsecured
01

without financial security

02

not firmly fastened or secured

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store