Unrealized
volume
British pronunciation/ʌnɹˈiəlaɪzd/
American pronunciation/ənˈɹiəˌɫaɪzd/
unrealised

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unrealized"

unrealized
01

chưa được thực hiện, không đạt được

of persons; marked by failure to realize full potentialities
02

chưa được thực hiện, chưa hoàn thành

(of a goal, dream, process, etc.) not obtained, accomplished, or completed
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store