Tìm kiếm
unrealized
01
chưa được thực hiện, không đạt được
of persons; marked by failure to realize full potentialities
02
chưa được thực hiện, chưa hoàn thành
(of a goal, dream, process, etc.) not obtained, accomplished, or completed
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
chưa được thực hiện, không đạt được
chưa được thực hiện, chưa hoàn thành