Uniate christian
volume
British pronunciation/jˈuːnɪˌeɪt kɹˈɪstʃən/
American pronunciation/jˈuːnɪˌeɪt kɹˈɪstʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uniate christian"

Uniate christian
01

a member of the Uniat Church

word family

uniate christian

uniate christian

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store