Black out
volume
British pronunciation/blˈak ˈaʊt/
American pronunciation/blˈæk ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "black out"

to black out
01

ngất xỉu, mất ý thức

lose consciousness due to a sudden trauma, for example
to black out definition and meaning
02

kiểm duyệt, đàn áp

suppress by censorship as for political reasons
03

tối hoàn toàn, nhấn chìm trong bóng tối

darken completely
04

tắt, tiêu diệt

obliterate or extinguish
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store