Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black market
Các ví dụ
The government ’s strict import regulations led to the rise of a black market for electronics, where consumers were willing to pay double the retail price for the latest gadgets.
Quy định nhập khẩu nghiêm ngặt của chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng của thị trường chợ đen cho các thiết bị điện tử, nơi người tiêu dùng sẵn sàng trả gấp đôi giá bán lẻ cho những gadget mới nhất.
In countries facing severe shortages, the black market flourished, with people selling essential goods like food and fuel at outrageous prices.
Tại các quốc gia đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, chợ đen phát triển mạnh, với người dân bán các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm và nhiên liệu với giá cắt cổ.
to black market
01
buôn bán chợ đen, thị trường chợ đen
deal in illegally, such as arms or liquor



























