LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unearned run
/ʌnˈɜːnd ɹˈʌn/
/ʌnˈɜːnd ɹˈʌn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unearned run"
Unearned run
DANH TỪ
01
a run that was scored as a result of an error by the other team
earned run
Ví dụ
Từ Gần
unearned revenue
unearned increment
unearned income
unearned
uneager
unearth
unearthly
unease
uneasily
uneasiness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App