LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Undersized
/ˌʌndəsˈaɪzd/
/ˈəndɝˌsaɪzd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undersized"
undersized
TÍNH TỪ
01
nhỏ hơn kích thước bình thường
smaller than the typical or expected size
Ví dụ
The
fisherman
was
instructed
to
cull
undersized
fish
to
comply
with
regulations
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App