Undercover agent
volume
British pronunciation/ˌʌndəkˈʌvəɹ ˈeɪdʒənt/
American pronunciation/ˌʌndɚkˈʌvɚɹ ˈeɪdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undercover agent"

Undercover agent
01

(military) a secret agent hired by a state to obtain information about its enemies or by a business to obtain industrial secrets from competitors

word family

undercover agent

undercover agent

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store