Unassailable
volume
British pronunciation/ʌnɐsˈe‍ɪləbə‍l/
American pronunciation/ˌənəˈseɪɫəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unassailable"

unassailable
01

không thể bác bỏ, không thể phủ nhận

so flawless that cannot be questioned or denied
02

không thể tấn công, không thể xuyên thủng

without the potential of getting attacked
03

không thể bị chỉ trích, không thể nghi ngờ

not capable of being criticized, attacked, or doubted

unassailable

adj

assailable

adj

assail

v

unassailably

adv

unassailably

adv
example
Ví dụ
The historical data provided an unassailable foundation for their theory.
Her unassailable confidence in her skills made her a natural leader in the project.
The defense attorney presented an unassailable case, leaving no room for doubt.
The fort’s design was considered unassailable, with its defenses surpassing modern standards.
Despite numerous challenges, his stance on the issue remained unassailable and firmly held.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store