Ultracentrifuge
volume
British pronunciation/ˌʊltɹɐsˈɛntɹɪfjˌuːdʒ/
American pronunciation/ˌʊltɹɐsˈɛntɹɪfjˌuːdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ultracentrifuge"

Ultracentrifuge
01

a high speed centrifuge used to determine the relative molecular masses of large molecules in high polymers and proteins

to ultracentrifuge
01

subject to the action of an ultracentrifuge

word family

ultracentrifuge

ultracentrifuge

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store