Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ugli fruit
01
trái ugli, cam quýt ugli
a citrus fruit that is known for its rough and wrinkled appearance, yet has a sweet and tangy flavor
Các ví dụ
The ugli fruit's bright orange color and unique shape make it a fun and eye-catching addition to fruit platters.
Màu cam sáng và hình dạng độc đáo của trái ugli làm cho nó trở thành một bổ sung thú vị và bắt mắt cho đĩa trái cây.
When I want to quench my thirst, I reach for a cold glass of ugli fruit-infused water.
Khi tôi muốn làm dịu cơn khát, tôi với lấy một ly nước lạnh có hương trái cây ugli.
02
trái ugli, uglitrái
hybrid between grapefruit and mandarin orange; cultivated especially in Florida



























