Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to typify
01
tượng trưng cho, đại diện cho
to stand as a symbol or emblem of something
Transitive: to typify a concept
Các ví dụ
The white lotus typifies purity and spiritual enlightenment, serving as a symbol in many religious traditions.
Hoa sen trắng tượng trưng cho sự thuần khiết và giác ngộ tâm linh, là biểu tượng trong nhiều truyền thống tôn giáo.
The vibrant colors of the artwork typify creativity and expression.
Màu sắc rực rỡ của tác phẩm nghệ thuật tượng trưng cho sự sáng tạo và biểu cảm.
02
tiêu biểu cho, đại diện cho
to display the specifications related to a certain group
Transitive: to typify sth
Các ví dụ
The crowded streets typify the bustling energy of a vibrant city.
Những con phố đông đúc tiêu biểu cho năng lượng nhộn nhịp của một thành phố sôi động.
The ancient ruins typify the rich history and heritage of the region.
Những tàn tích cổ xưa tiêu biểu cho lịch sử và di sản phong phú của vùng.
Cây Từ Vựng
typify
type



























