twin bed
twin bed
twɪn bɛd
tvin bed
British pronunciation
/twɪn ˈbɛd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "twin bed"trong tiếng Anh

Twin bed
01

giường đơn, giường đôi nhỏ

one of a pair of single beds in a hotel or guest room for two people
twin bed definition and meaning
example
Các ví dụ
Her dorm room was small, with just enough space for twin beds and a desk.
Phòng ký túc xá của cô ấy nhỏ, chỉ vừa đủ chỗ cho hai chiếc giường đơn và một cái bàn.
The beach cottage they rented for the summer had a room with twin beds.
Ngôi nhà nhỏ trên bãi biển mà họ thuê cho mùa hè có một phòng với giường đôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store