LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Turnoff
/tˈɜːnɒf/
/ˈtɝˌnɔf/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turnoff"
Turnoff
DANH TỪ
01
a side road where you can turn off
02
something causing antagonism or loss of interest
Ví dụ
Từ Gần
turnkey
turnix sylvatica
turnix
turnip-shaped
turnip-rooted parsley
turnout
turnover
turnover rate
turnpike
turnround
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App