black bile
black bile
blæk baɪl
blāk bail
British pronunciation
/blˈak bˈaɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "black bile"trong tiếng Anh

Black bile
01

mật đen, u sầu (trong bối cảnh của các dịch thể cơ thể)

a bodily humour in ancient medicine believed to cause melancholy when in excess
example
Các ví dụ
Ancient doctors thought too much black bile led to depression.
Các bác sĩ cổ đại nghĩ rằng quá nhiều mật đen dẫn đến trầm cảm.
Melancholy was once explained by an imbalance of black bile.
Nỗi buồn từng được giải thích bởi sự mất cân bằng của mật đen.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store