Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black bile
01
mật đen, u sầu (trong bối cảnh của các dịch thể cơ thể)
a bodily humour in ancient medicine believed to cause melancholy when in excess
Các ví dụ
Ancient doctors thought too much black bile led to depression.
Các bác sĩ cổ đại nghĩ rằng quá nhiều mật đen dẫn đến trầm cảm.
Melancholy was once explained by an imbalance of black bile.
Nỗi buồn từng được giải thích bởi sự mất cân bằng của mật đen.



























