Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Turf war
01
cuộc chiến lãnh thổ, xung đột lãnh thổ
a violent fight or argument between rivals over the control of a specific area or activity
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cuộc chiến lãnh thổ, xung đột lãnh thổ