Blabbermouthed
volume
British pronunciation/blˈabəmˌaʊðd/
American pronunciation/blˈæbɚmˌaʊðd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blabbermouthed"

blabbermouthed
01

prone to communicate confidential information

02

unwisely talking too much

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store