Tube
volume
British pronunciation/tjuːb/
American pronunciation/tuːb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tube"

01

ống, xi lanh

a flexible container that is used to store thick liquids
tube definition and meaning
02

tàu điện ngầm, ống

a railway that operates underground, typically in a city
Tube definition and meaning
03

ống điện tử, ống chân không

electronic device consisting of a system of electrodes arranged in an evacuated glass or metal envelope
04

ống

a cylindrical hollow structure used for conveying fluids, gases, or electrical signals
05

ống, silinder

(anatomy) any hollow cylindrical body structure
01

đưa vào ống, bọc trong ống

place or enclose in a tube
02

cho vào ống, vận chuyển qua ống

convey in a tube
03

nổi trên ống, lướt trên ống

ride or float on an inflated tube
04

lắp ống, chèn ống vào

provide with a tube or insert a tube into

tube

n

tubeless

adj

tubeless

adj

tubelike

adj

tubelike

adj
example
Ví dụ
Tracheostomy tubes facilitate airflow in the neck.
The hollow macaroni tubes absorb the flavorful broth in the soup.
During the gastroscopy, the lighted tube provided a clear view of my stomach's interior.
They replaced the dipstick tube due to a leak.
A chest tube acted as a drain to remove air from the pleural space.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store