Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tsunami
01
sóng thần
a very high wave or series of waves caused by an undersea earthquake or volcanic eruption
Các ví dụ
The devastating tsunami in 2004 wreaked havoc across coastal regions of Southeast Asia.
Sóng thần tàn phá năm 2004 đã gây ra sự tàn phá khắp các vùng ven biển Đông Nam Á.
Tsunami warning systems are crucial in alerting coastal communities to potential danger.
Hệ thống cảnh báo sóng thần rất quan trọng trong việc cảnh báo các cộng đồng ven biển về nguy cơ tiềm ẩn.



























