Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to try for
[phrase form: try]
01
cố gắng, nỗ lực
to make an effort to achieve something or succeed at a particular goal
Các ví dụ
He is trying for a healthier lifestyle by incorporating exercise into his routine.
Anh ấy đang cố gắng để có một lối sống lành mạnh hơn bằng cách kết hợp tập thể dục vào thói quen của mình.
The artist is trying for a unique expression in her latest work.
Nghệ sĩ đang cố gắng đạt được một biểu hiện độc đáo trong tác phẩm mới nhất của mình.



























