LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Trojan
/tɹˈəʊdʒən/
/ˈtɹoʊdʒən/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trojan"
Trojan
DANH TỪ
01
trojan
a type of malicious software that appears to be legitimate but actually enables unauthorized access to a computer system
02
Trojan
a native of ancient Troy
trojan
TÍNH TỪ
01
Trojan
of or relating to the ancient city of Troy or its inhabitants
Ví dụ
She
worked
like
a
trojan
to
get
her
degree
,
studying
late
into
the
night
and
on
weekends
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App