LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Triple creme
/tɹˈɪpəl kɹˈiːm/
/tɹˈɪpəl kɹˈiːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "triple creme"
Triple creme
DANH TỪ
01
fresh soft French cheese containing at least 72% fat
Ví dụ
Từ Gần
triple cream
triple
tripinnatifid
tripinnated
tripinnate
triple crown
triple frontier
triple jump
triple play
triple sec
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App