LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Trier
/tɹˈaɪə/
/ˈtɹaɪɝ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trier"
Trier
DANH TỪ
01
one who tries
02
one (as a judge) who examines and settles a case
word family
try
try
Verb
trier
Noun
Ví dụ
Từ Gần
triennial
tried and true
tried and tested
tried
tridymite
trifecta
trifid
trifid beggar-ticks
trifid bur marigold
trifle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App