Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tribute
01
lời tri ân, sự kính trọng
a gift, statement, or action given to someone as a sign of gratitude, admiration or respect
Các ví dụ
The ceremony was a tribute to the late professor.
Buổi lễ là một sự tưởng nhớ đến giáo sư đã khuất.
He wrote a song as a tribute to his mentor.
Anh ấy đã viết một bài hát như một lời tri ân đến người cố vấn của mình.
02
cống vật, sự kính trọng
payment by one nation for protection by another
03
cống nạp, tiền bảo kê
payment extorted by gangsters on threat of violence



























