Triangular
volume
British pronunciation/tɹa‍ɪˈænɡjʊlɐ/
American pronunciation/tɹaɪˈæŋɡjəɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "triangular"

triangular
01

hình tam giác

shaped like a triangle, with three sides and three angles
triangular definition and meaning
02

tam giác

having three sides

triangular

adj

angular

adj

angle

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store