Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
triangular
01
hình tam giác, có hình tam giác
shaped like a triangle, with three sides and three angles
Các ví dụ
The cake was cut into small triangular slices for the guests.
Chiếc bánh đã được cắt thành những lát nhỏ hình tam giác cho khách.
The window featured triangular panes of stained glass.
Cửa sổ có những ô kính màu hình tam giác.
02
hình tam giác
having three sides



























