lar
lar
lɜr
lēr
British pronunciation
/tɹa‍ɪˈænɡjʊlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "triangular"trong tiếng Anh

triangular
01

hình tam giác, có hình tam giác

shaped like a triangle, with three sides and three angles
triangular definition and meaning
example
Các ví dụ
The cake was cut into small triangular slices for the guests.
Chiếc bánh đã được cắt thành những lát nhỏ hình tam giác cho khách.
The window featured triangular panes of stained glass.
Cửa sổ có những ô kính màu hình tam giác.
02

hình tam giác

having three sides
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store