Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tree house
01
nhà cây, ngôi nhà trên cây
an enclosed structure built among the branches of a tree to provide children with a place to play in
Các ví dụ
She used the tree house as a quiet reading spot.
Cô ấy đã sử dụng nhà cây làm nơi đọc sách yên tĩnh.
They built a cozy tree house in the backyard to enjoy reading and relaxing in the fresh air.
Họ đã xây một ngôi nhà trên cây ấm cúng ở sân sau để tận hưởng việc đọc sách và thư giãn trong không khí trong lành.



























