Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Traveler
01
người du lịch, lữ khách
a person who is on a journey or someone who travels a lot
Các ví dụ
As a solo traveler, she appreciated the freedom to create her own itinerary.
Là một du khách một mình, cô ấy đánh giá cao sự tự do để tạo ra lịch trình của riêng mình.
As an avid traveler, he has visited over 50 countries.
Là một du khách đam mê, anh ấy đã đến thăm hơn 50 quốc gia.



























