Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
travel agent
/tɹˈævəl ˈeɪdʒənt/
/tɹˈavəl ˈeɪdʒənt/
Travel agent
01
đại lý du lịch, tư vấn viên du lịch
someone who buys tickets, arranges tours, books hotels, etc. for travelers as their job
Các ví dụ
The travel agent arranged a detailed itinerary for their vacation in Europe.
Đại lý du lịch đã sắp xếp một lịch trình chi tiết cho kỳ nghỉ của họ ở châu Âu.
She contacted a travel agent to find the best deals on flights and hotels for her business trip.
Cô ấy đã liên hệ với một đại lý du lịch để tìm những ưu đãi tốt nhất về chuyến bay và khách sạn cho chuyến công tác của mình.



























