Transvestite
volume
British pronunciation/tɹænsvˈɛsta‍ɪt/
American pronunciation/tɹænzˈvɛstaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transvestite"

Transvestite
01

người chuyển giới, người ăn mặc trái ngược

someone who enjoys wearing clothes that are usually worn by the opposite sex
transvestite
01

người chuyển giới, người mặc trang phục khác giới

receiving sexual gratification from wearing clothing of the opposite sex

transvestite

n

transvestism

n

transvestism

n

transvestitism

n

transvestitism

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store