Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birthday suit
Các ví dụ
He ran to answer the door before realizing he was still in his birthday suit.
Anh ta chạy ra mở cửa trước khi nhận ra mình vẫn đang mặc bộ đồ sinh nhật.
The toddler escaped from the bath and dashed through the house in her birthday suit.
Đứa trẻ thoát khỏi bồn tắm và chạy khắp nhà trong bộ đồ sinh nhật của mình.



























