Transparent substance
volume
British pronunciation/tɹanspˈaɹənt sˈʌbstəns/
American pronunciation/tɹænspˈæɹənt sˈʌbstəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transparent substance"

Transparent substance
01

a material having the property of admitting light diffusely; a partly transparent material

word family

transparent substance

transparent substance

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store