Transparence
volume
British pronunciation/tɹanspˈaɹəns/
American pronunciation/tɹænspˈæɹəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transparence"

Transparence
01

the quality of being clear and transparent

02

permitting the free passage of electromagnetic radiation

word family

transpar

transpar

Verb

transparence

Noun

transparency

Noun

transparency

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store