Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
translational
01
tịnh tiến, chuyển động tịnh tiến
relating to movement or displacement from one place to another
Các ví dụ
The translational motion of the car along the highway was smooth and steady.
Chuyển động tịnh tiến của chiếc xe dọc theo đường cao tốc rất êm và đều.
In physics, translational kinetic energy is associated with an object's movement through space.
Trong vật lý, động năng tịnh tiến liên quan đến chuyển động của một vật thể trong không gian.
Cây Từ Vựng
nontranslational
translational
translation
translate
transl



























