Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tragedian
01
nhà viết kịch bi kịch
a playwright who writes tragedies
Các ví dụ
The ancient Greek tragedian Sophocles is known for his masterpiece, " Oedipus Rex. "
Nhà biên kịch bi kịch Hy Lạp cổ đại Sophocles nổi tiếng với kiệt tác «Oedipus Rex».
The theater company staged a play by the famous Elizabethan tragedian.
Công ty sân khấu đã dàn dựng một vở kịch của nhà viết kịch bi kịch nổi tiếng thời Elizabeth.
02
diễn viên bi kịch, nghệ sĩ bi kịch
an actor who takes part in performing a role in a tragedy



























