Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to traduce
01
vu khống, phỉ báng
to slander or defame someone by spreading false or malicious statements about them
Các ví dụ
The politician attempts to traduce his opponent by spreading false rumors about their personal life.
Chính trị gia cố gắng vu khống đối thủ của mình bằng cách lan truyền những tin đồn sai sự thật về đời tư của họ.
She traduced her former colleague in an attempt to undermine their credibility within the company.
Cô ấy vu khống đồng nghiệp cũ của mình trong một nỗ lực làm suy yếu uy tín của họ trong công ty.
Cây Từ Vựng
traducement
traducer
traduce



























