Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bird of night
/bˈɜːd ʌv nˈaɪt/
/bˈɜːd ɒv nˈaɪt/
Bird of night
01
chim đêm, chim săn mồi đêm
nocturnal bird of prey with hawk-like beak and claws and large head with front-facing eyes
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chim đêm, chim săn mồi đêm