LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bird of night
/bˈɜːd ɒv nˈaɪt/
/bˈɜːd ʌv nˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bird of night"
Bird of night
DANH TỪ
01
chim đêm
, chim săn mồi đêm
nocturnal bird of prey with hawk-like beak and claws and large head with front-facing eyes
Ví dụ
Từ Gần
bird of minerva
bird of juno
bird of jove
bird nest
bird louse
bird of paradise
bird of passage
bird of prey
bird sanctuary
bird shot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App