Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toxrome
/tˈɒksɪk ʃˈɒk sˈɪndɹəʊm/
Toxic shock syndrome
01
hội chứng sốc nhiễm độc, HCSNĐ
a rare, potentially life-threatening condition caused by bacterial toxins, often associated with tampon use in menstruating individuals
Các ví dụ
Public health campaigns aim to raise awareness about TSS and its potential triggers.
Các chiến dịch y tế công cộng nhằm nâng cao nhận thức về hội chứng sốc độc và các yếu tố kích hoạt tiềm ẩn của nó.
TSS treatment includes hospitalization, supportive care, and intravenous antibiotics.
Điều trị hội chứng sốc nhiễm độc bao gồm nhập viện, chăm sóc hỗ trợ và kháng sinh đường tĩnh mạch.



























