Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tower block
01
tòa nhà chung cư cao tầng, khối tháp
a very tall building that is divided into several apartments or offices
Dialect
British
Các ví dụ
People in the tower block have complained about the long wait for elevators.
Cư dân trong tòa nhà chọc trời đã phàn nàn về việc chờ thang máy quá lâu.
The tower block has 20 floors and hundreds of residents.
Tòa nhà chọc trời có 20 tầng và hàng trăm cư dân.



























