Tower block
volume
British pronunciation/tˈaʊə blˈɒk/
American pronunciation/tˈaʊɚ blˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tower block"

Tower block
01

nhà cao tầng, khối tháp

a very tall building that is divided into several apartments or offices
tower block definition and meaning

tower block

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store