Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tour guide
01
hướng dẫn viên du lịch, người dẫn tour
someone whose job is taking tourists to interesting locations
Dialect
American
Các ví dụ
Our tour guide led us through the ancient ruins, expertly narrating the history and significance of each site.
Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi đã dẫn chúng tôi qua những tàn tích cổ xưa, khéo léo kể lại lịch sử và ý nghĩa của từng địa điểm.
The tour guide shared fascinating anecdotes and insights as we explored the bustling streets of the city.
Hướng dẫn viên du lịch đã chia sẻ những giai thoại và hiểu biết hấp dẫn khi chúng tôi khám phá những con phố nhộn nhịp của thành phố.



























